Đặc trưng của biến tần Solis 3 pha S6-GC3P150K07-ND:
Tham khảo Datasheet: Datasheet_Inverter_Solis_S6-GC3P150K07-ND
-
- Tỷ lệ DC/AC > 150%
-
- IP66
-
- 7 MPPTs, hiệu suất tối đa 98.8%
-
- Supports export power control
- Hỗ trợ kết nối loại “Y” ở phía dòng một chiều
-
- Bảo vệ AFCI, chủ động giảm rủi ro hỏa hoạn
-
- Truyền thông tin trên đường dây điện (PLC) (tùy chọn)
-
- Giám sát chuỗi thông minh, quét đoán đường đặc tính I-V thông minh
- Nâng cấp phần mềm hệ thống từ xa bằng thao tác đơn giản
-
- Cấu kiện mang thương hiệu uy tín trên toàn cầu nên có tuổi thọ lâu hơn
-
- Khôi phục PID tích hợp để có hiệu năng mô-đun tốt hơn (tùy chọn)
- Dòng điện từng chuỗi lên đến 54A, hoàn toàn phù hợp với các mô-đun hai mặt lớn hiện tại
Thông số kỹ thuật của biến tần Solis S6-GC3P150K07-ND:
Models |
150K07-NV |
Input DC |
|
Điện áp đầu vào tối đa |
1100 V |
Điện áp định mức |
600 V |
Điện áp khởi động |
180V |
Dải điện áp MPPT |
160 – 1000 V |
Dòng điện đầu vào tối đa |
7 × 54A |
Dòng điện ngắn mạch tối đa |
7 × 75A |
Số MPPT / Số chuỗi đầu vào tối đa |
7 / 21 |
Output AC |
|
Rated output power (Công suất đầu ra định mức) |
150 kW |
Max. apparent output power (Công suất đầu ra biểu kiến tối đa) |
165 kVA |
Max. output power (công suất đầu ra tối đa) |
165 kW |
Rated grid voltage (Điện áp lưới định mức) |
3/N/PE, 220 V / 380 V, 230 V / 400 V |
Rated grid frequency (Tần số lưới định mức) |
50 Hz |
Rated grid output current (Dòng điện đầu ra lưới định mức) |
216.5 A / 227.9 A |
Max. output current (Dòng điện đầu ra tối đa) |
250.6 A |
Power factor (hệ số công suất) |
> 0.99 (0.8 leading – 0.8 lagging) |
THDi (sóng hài) |
< 3% |
Efficiency (Hiệu suất) |
|
Max. efficiency (hiệu suất tối đa) |
98.8% |
EU efficiency (Hiệu suất theo tiêu chuẩn EU) |
98.3% |
Protection (bảo vệ) |
|
DC reverse-polarity protection (bảo vệ phân cực ngược DC) |
Yes (Có) |
Short circuit protection (Bảo vệ ngắn mạch) |
Yes (Có) |
Output over current protection (Đầu ra bảo vệ quá dòng) |
Yes (Có) |
Surge protection (bảo vệ chống xung điện áp) | |
Grid monitoring (Giám sát lưới điện) |
Yes (Có) |
Anti-islanding protection (Bảo vệ chống đảo lưới) |
Yes (Có) |
Temperature protection (Bảo vệ nhiệt độ) |
Yes (Có) |
Strings monitoring (Giám sát chuỗi) |
Yes (Có) |
I/V Curve scanning (Quét đường cong I/V) |
Yes (Có) |
Integrated AFCI 2.0 (AFCI 2.0 tích hợp) |
Optional (Tùy chọn/Không bắt buộc) |
Integrated PID recovery (Tích hợp phục hồi PID) |
Optional (Tùy chọn/Không bắt buộc) |
Integrated DC switch (Công tắc DC tích hợp) |
Yes (Có) |
General Data (Dữ liệu chung) |
|
Dimensions (W × H × D) (Kích thước (Rộng × Cao × Sâu)) |
1035.5 × 869 × 396 mm |
Weight (Trọng lượng) |
105 kg |
Topology (Cấu trúc liên kết) |
Transformerless (Không biến áp) |
Self-consumption (night) (Tự tiêu thụ (đêm)) |
< 2 W |
Operating ambient temperature range (Phạm vi nhiệt độ môi trường hoạt động) |
-30 ~ +60°C |
Relative humidity (Độ ẩm tương đối) |
0 – 100% |
Ingress protection (Bảo vệ xâm nhập) |
IP66 |
Cooling concept (Khái niệm làm mát) |
Intelligent fan-cooling (Quạt làm mát thông minh) |
Max. operation altitude (Độ cao hoạt động tối đa) |
4000 m |
Grid connection standard (Chuẩn kết nối lưới) |
G99, IEC61727, EN50549-1/2, VDE4110 |
Safety / EMC standard (Tiêu chuẩn an toàn/EMC) |
IEC/EN 62109-1/-2, IEC/EN 61000-6-2/-4 |
Features (Đặc trưng) |
|
DC connection (kết nối DC) |
MC4 connector (Đầu nối MC4) |
AC connection (kết nối AC) |
OT terminal (max. 400 mm²) (Đầu cuối OT (tối đa 400 mm²)) |
Display (màn hình hiển thị) |
LED indicator & Bluetooth + APP (Đèn báo LED & Bluetooth + APP) |
Communication (Giao tiếp) |
RS485, Optional: Wi-Fi,GPRS, PLC (RS485, Tùy chọn: Wi-Fi,GPRS, PLC) |